  | ['laifiks'pektənsi] | 
  | danh từ | 
|   |   | số năm mà một người có thể sống (nhất là tính theo số liệu thống kê để phục vụ mục đích bảo hiểm); tuổi thọ trung bình | 
|   |   | women have a higher life expectancy than men | 
|   | phụ nữ có tuổi thọ trung bình cao hơn nam giới  | 
|   |   | khoảng thời gian một vật có thể tồn tại hoặc hoạt động | 
|   |   | the life expectancy of the average car | 
|   | tuổi thọ trung bình của chiếc xe ô tô loại vừa |